Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64953 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
7.399.700₫
|
4.774.000₫ | 12.173.700₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64944 |
Viet Quang > Mundra
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
20 Ngày |
7.399.700₫
|
17.902.500₫ | 25.302.200₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64459 |
Hai Phong > Auckland
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
5.968.750₫
|
27.456.250₫ | 33.425.000₫ | 15-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64072 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày |
5.997.500₫
|
5.877.550₫ | 11.875.050₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64070 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'RF | Thứ 6/ Chủ nhật |
18 Ngày |
8.396.500₫
|
67.172.000₫ | 75.568.500₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64066 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dakar
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
34 Ngày |
6.717.200₫
|
112.753.000₫ | 119.470.200₫ | 15-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63877 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.016.000₫
|
2.880.000₫ | 7.896.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63874 |
Hai Phong > Surabaya
|
20'GP | Thứ 2 |
13 Ngày |
5.016.000₫
|
4.320.000₫ | 9.336.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63872 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
9 Ngày |
0₫
|
5.520.000₫ | 5.520.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63868 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
2.976.000₫
|
2.160.000₫ | 5.136.000₫ | 14-03-2023 |