Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65212 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày |
5.968.750₫
|
33.425.000₫ | 39.393.750₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65209 |
Hai Phong > Jeddah
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
14 Ngày |
5.968.750₫
|
45.362.500₫ | 51.331.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65195 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Davao City
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.401.250₫
|
10.743.750₫ | 18.145.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65035 |
Hai Phong > Gwangyang
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
5.960.000₫
|
5.960.000₫ | 11.920.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65033 |
Hai Phong > Pyeongtaek
|
20'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
5.960.000₫
|
7.152.000₫ | 13.112.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65028 |
Laem Chabang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
8.558.560₫
|
4.291.200₫ | 12.849.760₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65026 |
Soc Trang > Melbourne
|
20'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
5.960.000₫
|
13.112.000₫ | 19.072.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64963 |
An Giang (An Giang Port) > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.967.500₫
|
1.193.500₫ | 7.161.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64960 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
24 Ngày |
5.967.500₫
|
31.031.000₫ | 36.998.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64958 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
9.977.660₫
|
2.387.000₫ | 12.364.660₫ | 31-03-2023 |