Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68431 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
12 Ngày |
5.912.500₫
|
4.257.000₫ | 10.169.500₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68393 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
5.912.500₫
|
4.730.000₫ | 10.642.500₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68390 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Chủ nhật |
14 Ngày |
5.912.500₫
|
5.912.500₫ | 11.825.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66173 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.937.500₫
|
20.187.500₫ | 26.125.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66168 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 2 |
38 Ngày |
5.937.500₫
|
20.187.500₫ | 26.125.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66154 |
Hai Phong > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
7 Ngày |
5.937.500₫
|
4.512.500₫ | 10.450.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66150 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.673.750₫
|
3.562.500₫ | 10.236.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66089 |
Bao Loc > La Spezia
|
20'GP | Thứ 6 |
38 Ngày |
6.768.750₫
|
46.787.500₫ | 53.556.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66067 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Thứ 6 |
35 Ngày |
6.768.750₫
|
46.787.500₫ | 53.556.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66037 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
10.022.500₫
|
7.125.000₫ | 17.147.500₫ | 31-03-2023 |