Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68778 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.328.400₫
|
10.165.200₫ | 17.493.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68774 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Abu Dhabi
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
38 Ngày |
5.910.000₫
|
62.646.000₫ | 68.556.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68772 |
Hai Phong > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
11 Ngày |
7.328.400₫
|
43.024.800₫ | 50.353.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68768 |
Quy Nhon > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
5.910.000₫
|
11.820.000₫ | 17.730.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68764 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
5.910.000₫
|
23.640₫ | 5.933.640₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68759 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Constantza
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
31 Ngày |
6.619.200₫
|
53.662.800₫ | 60.282.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68756 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Songkhla
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
7.328.400₫
|
34.278.000₫ | 41.606.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68754 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Chủ nhật |
2 Ngày |
7.328.400₫
|
1.182.000₫ | 8.510.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68712 |
Hai Phong > Dakar
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
32 Ngày |
6.619.200₫
|
55.554.000₫ | 62.173.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68707 |
Hai Phong > Douala
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
38 Ngày |
6.619.200₫
|
62.646.000₫ | 69.265.200₫ | 30-04-2023 |