Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68700 |
Lam Dong > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
32 Ngày |
6.619.200₫
|
18.912.000₫ | 25.531.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68665 |
Hai Phong > Dakar
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
34 Ngày |
5.910.000₫
|
54.726.600₫ | 60.636.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68663 |
Hai Phong (Cua Cam Port) > Nansha
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
3.546.000₫
|
4.728.000₫ | 8.274.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68661 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4 |
18 Ngày |
7.328.400₫
|
47.280.000₫ | 54.608.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68657 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
3.546.000₫
|
1.891.200₫ | 5.437.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68653 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3 |
11 Ngày |
3.546.000₫
|
1.891.200₫ | 5.437.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68625 |
Hai Phong > Haikou
|
40'HQ | Thứ 6 |
11 Ngày |
7.328.400₫
|
53.190.000₫ | 60.518.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68618 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Haikou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
7.328.400₫
|
17.730.000₫ | 25.058.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68613 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
5 Ngày |
7.328.400₫
|
15.366.000₫ | 22.694.400₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68607 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Pasir Gudang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
8 Ngày |
7.331.500₫
|
8.277.500₫ | 15.609.000₫ | 30-04-2023 |