Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69754 |
Hai Phong > Nansha
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
2 Ngày |
3.544.500₫
|
2.599.300₫ | 6.143.800₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68891 |
Hai Phong > Ambarli
|
20'GP | Thứ 7 |
35 Ngày |
6.731.700₫
|
49.602.000₫ | 56.333.700₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68885 |
Lam Dong > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
32 Ngày |
23.856.200₫
|
18.896.000₫ | 42.752.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68870 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 6 |
37 Ngày |
6.613.600₫
|
51.255.400₫ | 57.869.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68857 |
Hai Phong (HICT) > Tawau
|
40'GP | Thứ 7 |
17 Ngày |
7.322.200₫
|
35.430.000₫ | 42.752.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68789 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 7 |
12 Ngày |
5.910.000₫
|
4.255.200₫ | 10.165.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68787 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
5.910.000₫
|
5.200.800₫ | 11.110.800₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68785 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.910.000₫
|
5.910.000₫ | 11.820.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68783 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.910.000₫
|
5.200.800₫ | 11.110.800₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
68781 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
7.328.400₫
|
9.928.800₫ | 17.257.200₫ | 30-04-2023 |