Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95072 |
Ba Ria-Vung Tau (SSIT) > Los Angeles
|
45'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
10.113.950₫
|
111.825.000₫ | 121.938.950₫ | 29-02-2024 | ||||||||||||||||||||||||
91550 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
8.281.770₫
|
81.449.620₫ | 89.731.390₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
89011 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Nhava Sheva
|
20'GP | Chủ nhật |
14 Ngày |
5.256.750₫
|
13.569.750₫ | 18.826.500₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
86640 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.629.320₫
|
5.308.350₫ | 10.937.670₫ | 14-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
86126 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.622.480₫
|
3.452.400₫ | 9.074.880₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
86124 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.622.480₫
|
3.452.400₫ | 9.074.880₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
85068 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
4.990.755₫
|
860.475₫ | 5.851.230₫ | 15-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
83493 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
5.157.600₫
|
14.490.400₫ | 19.648.000₫ | 14-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
83491 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 7 |
19 Ngày |
6.140.000₫
|
31.682.400₫ | 37.822.400₫ | 14-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
83489 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Huangpu
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
3.070.000₫
|
3.929.600₫ | 6.999.600₫ | 14-10-2023 |