Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81002 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.762.655₫
|
4.011.975₫ | 9.774.630₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
76558 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
32 Ngày |
6.751.650₫
|
75.097.300₫ | 81.848.950₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
75712 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
7.456.050₫
|
77.874.300₫ | 85.330.350₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74304 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.706.880₫
|
4.258.800₫ | 12.965.680₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
73435 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qinzhou Port
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.930.120₫
|
3.308.200₫ | 6.238.320₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
73271 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
3.546.000₫
|
2.836.800₫ | 6.382.800₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71683 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.912.500₫
|
54.395.000₫ | 60.307.500₫ | 13-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71677 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 6 |
4 Ngày |
7.331.500₫
|
3.547.500₫ | 10.879.000₫ | 06-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71403 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
40'HQ | Thứ 3 |
18 Ngày |
7.337.700₫
|
15.385.500₫ | 22.723.200₫ | 05-05-2023 | |||||||||||||||||||||
69757 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Chủ nhật |
19 Ngày |
7.325.300₫
|
36.626.500₫ | 43.951.800₫ | 30-04-2023 |