Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62288 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 6 |
25 Ngày |
4.849.080₫
|
16.401.300₫ | 21.250.380₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62107 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
7.304.760₫
|
108.034.800₫ | 115.339.560₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
7.304.760₫
|
31.441.200₫ | 38.745.960₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61558 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
7.292.400₫
|
33.630.000₫ | 40.922.400₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61556 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
45'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
7.646.400₫
|
41.323.600₫ | 48.970.000₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61187 |
Barcelona > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7 |
48 Ngày |
6.212.060₫
|
21.801.260₫ | 28.013.320₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
61158 |
Bangkok > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
4 Ngày |
6.755.320₫
|
15.116.800₫ | 21.872.120₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
61120 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
9.117.320₫
|
2.243.900₫ | 11.361.220₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60827 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 4 |
20 Ngày |
7.068.360₫
|
20.094.000₫ | 27.162.360₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60474 |
Da Nang (Da Nang Port) > Jebel Ali
|
20'GP | Chủ nhật |
24 Ngày |
4.275.000₫
|
39.900.000₫ | 44.175.000₫ | 10-01-2023 |