Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88863 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
6.988.200₫
|
-2.452.000₫ | 4.536.200₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88863 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
10.421.000₫
|
-2.697.200₫ | 7.723.800₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88863 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
10.421.000₫
|
-269.720₫ | 10.151.280₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88850 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
5.387.800₫
|
15.918.500₫ | 21.306.300₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88850 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
6.857.200₫
|
21.796.100₫ | 28.653.300₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88850 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
6.857.200₫
|
21.796.100₫ | 28.653.300₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88861 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
6.988.200₫
|
-2.452.000₫ | 4.536.200₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88861 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
10.421.000₫
|
-2.697.200₫ | 7.723.800₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88861 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
10.641.680₫
|
-2.697.200₫ | 7.944.480₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88862 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
6.988.200₫
|
-980.800₫ | 6.007.400₫ | 30-11-2023 |