Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97314 |
Da Nang > Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày |
1.375.000₫ /cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96253 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Cebu City
|
Thứ 5 |
10 Ngày |
-249.700₫ /cbm |
848.980₫
|
-
|
599.280₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96252 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
-1.123.650₫ /cbm |
973.830₫
|
-
|
-149.820₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96249 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
Thứ 4 |
2 Ngày |
-2.497.000₫ /cbm |
848.980₫
|
-
|
-1.648.020₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96248 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Manila North Harbour
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
2 Ngày |
-2.497.000₫ /cbm |
824.010₫
|
-
|
-1.672.990₫ | 15-04-2024 |