
GREEN DRAGON INTERNATIONAL LOGISTICS CORP.
Ref #14897 | 28-06-2023 22:21


Người liên hệ: Ms. Hanh Pham
Chức vụ: Sales Dept
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
At Green Dragon Int'l Logistics Corp., we not only strive to satisfy our clients with perfect services, but also want to create a long term relationship with esteemed clients. We always consider the benefits of clients as the first target in our d...
Xem thêm >>Ref #14897 | 28-06-2023 22:21
Ref #14807 | 16-06-2023 09:52
Ref #29957 | 12-05-2022 09:19
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày Đi thẳng |
1.817.000₫
|
7.590.000₫ | 9.407.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #29938 | 12-05-2022 08:48
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
10 Ngày Đi thẳng |
1.817.000₫
|
8.050.000₫ | 9.867.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #29906 | 11-05-2022 17:47
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN) Beijing (BJS[1])
|
Thứ 2 |
2 Ngày
Đi thẳng |
92.000₫ /kg |
575.000₫
|
667.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #29904 | 11-05-2022 17:46
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Shanghai
|
CY / CY Hàng thường |
Thứ 3 |
5 Ngày Đi thẳng |
230.000₫ /cbm |
575.000₫
|
-
|
805.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #10935 | 25-06-2021 15:05
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Port Klang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 |
Xin chào! Bên bạn có nhận chuyển hàng THAN CỦI đi Damman, Ả rập và Brazil ko bạn?
Ref #10936 | 25-06-2021 15:06
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Penang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Penang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Penang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
7.034.145₫
|
15.089.750₫ | 22.123.895₫ | 31-07-2021 |
Ref #10934 | 25-06-2021 15:04
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
4.898.365₫
|
8.125.250₫ | 13.023.615₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
7.034.145₫
|
16.250.500₫ | 23.284.645₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Pasir Gudang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
7.034.145₫
|
16.250.500₫ | 23.284.645₫ | 31-07-2021 |