GREEN DRAGON INTERNATIONAL LOGISTICS CORP.
Ref #1 | 04-09-2024 09:14
Người liên hệ: Ms. Hanh Pham
Chức vụ: Sales Dept
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
At Green Dragon Int'l Logistics Corp., we not only strive to satisfy our clients with perfect services, but also want to create a long term relationship with esteemed clients. We always consider the benefits of clients as the first target in our d...
Xem thêm >>Ref #1 | 04-09-2024 09:14
Ref #96715 | 30-03-2024 10:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
1.997.600₫
|
1.997.600₫ | 3.995.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 |
Ref #96702 | 29-03-2024 19:54
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
1.997.600₫
|
1.997.600₫ | 3.995.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qinzhou
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
1.997.600₫
|
2.497.000₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 |
Ref #14897 | 28-06-2023 22:21
Ref #14807 | 16-06-2023 09:52
Ref #29957 | 12-05-2022 09:19
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày Đi thẳng |
1.817.000₫
|
7.590.000₫ | 9.407.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #29938 | 12-05-2022 08:48
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
10 Ngày Đi thẳng |
1.817.000₫
|
8.050.000₫ | 9.867.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #29906 | 11-05-2022 17:47
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN) Beijing (BJS[1])
|
Thứ 2 |
2 Ngày
Đi thẳng |
92.000
₫/kg |
575.000₫
|
667.000₫ | 31-05-2022 |
Ref #29904 | 11-05-2022 17:46
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Shanghai
|
CY / CY Hàng thường |
Thứ 3 |
5 Ngày Đi thẳng |
230.000
₫/cbm |
575.000₫
|
-
|
805.000₫ | 31-05-2022 |