Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29906 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Beijing (BJS[1])
|
Thứ 2 |
2 Ngày
Đi thẳng |
92.000₫ /kg |
575.000₫
|
667.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
801 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Manila (MNL)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
72.385₫ /kg |
700.967₫
|
773.352₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||||||||
453 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Barcelona (BCN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
60.450₫ /kg |
349.215₫
|
409.665₫ | 29-02-2020 | ||||||||||||||||||||||||
452 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
36.038₫ /kg |
349.215₫
|
385.253₫ | 29-02-2020 | ||||||||||||||||||||||||
451 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Auckland (AKL)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
106.950₫ /kg |
349.215₫
|
456.165₫ | 29-02-2020 | ||||||||||||||||||||||||
390 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
SGN-SZB-CGK
Chuyển tải |
33.713₫ /kg |
349.215₫
|
382.928₫ | 31-12-2019 |