Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97695 |
Ho Chi Minh > Boston
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
6.080.160₫
|
82.680.000₫ | 88.760.160₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97695 |
Ho Chi Minh > Boston
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
7.123.200₫
|
91.584.000₫ | 98.707.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97695 |
Ho Chi Minh > Boston
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
7.123.200₫
|
91.584.000₫ | 98.707.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97799 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.080.160₫
|
35.107.200₫ | 41.187.360₫ | 19-05-2024 | ||||||||||||||||||
97799 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
15 Ngày |
7.174.080₫
|
55.459.200₫ | 62.633.280₫ | 19-05-2024 | ||||||||||||||||||
97811 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
2.213.280₫
|
4.579.200₫ | 6.792.480₫ | 10-05-2024 | ||||||||||||||||||
97811 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
2.213.280₫
|
5.851.200₫ | 8.064.480₫ | 10-05-2024 | ||||||||||||||||||
97833 |
Hai Phong > Dubai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
6.193.584₫
|
32.114.880₫ | 38.308.464₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97833 |
Hai Phong > Dubai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
7.264.080₫
|
50.466.240₫ | 57.730.320₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97833 |
Hai Phong > Dubai
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
7.264.080₫
|
50.466.240₫ | 57.730.320₫ | 30-04-2024 |