Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109085 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
5.611.320₫
|
28.056.600₫ | 33.667.920₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109085 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
7.396.740₫
|
35.708.400₫ | 43.105.140₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109085 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'HQ | Thứ 2 |
26 Ngày |
7.396.740₫
|
35.708.400₫ | 43.105.140₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
108912 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.739.075₫
|
1.785.490₫ | 7.524.565₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108912 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108912 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108911 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.739.075₫
|
1.785.490₫ | 7.524.565₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108911 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108911 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108863 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
18 Ngày |
5.737.950₫
|
28.052.200₫ | 33.790.150₫ | 30-11-2024 |