Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108912 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.739.075₫
|
1.785.490₫ | 7.524.565₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108912 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108912 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108911 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.739.075₫
|
1.785.490₫ | 7.524.565₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108911 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108911 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
7.524.565₫
|
2.805.770₫ | 10.330.335₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108863 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
18 Ngày |
5.737.950₫
|
28.052.200₫ | 33.790.150₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108863 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
18 Ngày |
7.523.090₫
|
34.427.700₫ | 41.950.790₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108863 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
18 Ngày |
7.523.090₫
|
34.427.700₫ | 41.950.790₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108860 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.737.950₫
|
22.951.800₫ | 28.689.750₫ | 25-11-2024 |