Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26769 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.557.960₫
|
73.894.200₫ | 78.452.160₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
26763 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
4.557.960₫
|
50.644.000₫ | 55.201.960₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
26761 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
15 Ngày |
4.557.960₫
|
48.687.300₫ | 53.245.260₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
26754 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
18 Ngày |
4.557.960₫
|
48.687.300₫ | 53.245.260₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
26753 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
4.557.960₫
|
60.312.400₫ | 64.870.360₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
26753 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
5.939.160₫
|
108.654.400₫ | 114.593.560₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25419 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
4.585.680₫
|
74.112.000₫ | 78.697.680₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25422 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
4.585.680₫
|
94.956.000₫ | 99.541.680₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
25651 |
Ho Chi Minh > Pipavav
|
20'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
4.555.980₫
|
50.967.150₫ | 55.523.130₫ | 15-05-2022 | ||||||||||||||||||
25651 |
Ho Chi Minh > Pipavav
|
40'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
5.936.580₫
|
100.553.700₫ | 106.490.280₫ | 15-05-2022 |