Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25815 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
4.555.980₫
|
4.026.750₫ | 8.582.730₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25815 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
5.936.580₫
|
13.115.700₫ | 19.052.280₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
25081 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
4.585.680₫
|
19.686.000₫ | 24.271.680₫ | 10-04-2022 | ||||||||||||||||||
25638 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 7 |
16 Ngày |
4.555.980₫
|
66.729.000₫ | 71.284.980₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
25638 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 7 |
16 Ngày |
5.936.580₫
|
123.103.500₫ | 129.040.080₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
25082 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 6 |
16 Ngày |
4.585.680₫
|
69.480.000₫ | 74.065.680₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
25082 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 6 |
16 Ngày |
5.975.280₫
|
118.116.000₫ | 124.091.280₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
23670 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4 |
2 Ngày |
1.793.220₫
|
3.678.400₫ | 5.471.620₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
23670 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 4 |
2 Ngày |
1.793.220₫
|
13.564.100₫ | 15.357.320₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22907 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'RF | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.280.480₫
|
34.740.000₫ | 40.020.480₫ | 15-03-2022 |