Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8150 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
4.922.430₫
|
12.710.500₫ | 17.632.930₫ | 09-03-2021 | ||||||||||||||||||
8150 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
7.441.420₫
|
25.421.000₫ | 32.862.420₫ | 09-03-2021 | ||||||||||||||||||
8150 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
7.441.420₫
|
25.421.000₫ | 32.862.420₫ | 09-03-2021 | ||||||||||||||||||
8149 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.922.430₫
|
15.483.700₫ | 20.406.130₫ | 13-03-2021 | ||||||||||||||||||
8149 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.441.420₫
|
31.198.500₫ | 38.639.920₫ | 13-03-2021 | ||||||||||||||||||
8149 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.441.420₫
|
31.198.500₫ | 38.639.920₫ | 13-03-2021 | ||||||||||||||||||
8045 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
4.922.430₫
|
15.021.500₫ | 19.943.930₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8045 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
7.441.420₫
|
21.954.500₫ | 29.395.920₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8045 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
7.441.420₫
|
21.954.500₫ | 29.395.920₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8044 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
4.922.430₫
|
13.866.000₫ | 18.788.430₫ | 07-03-2021 |