Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8044 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
7.556.970₫
|
27.732.000₫ | 35.288.970₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8044 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
7.556.970₫
|
27.732.000₫ | 35.288.970₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8042 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.922.430₫
|
17.332.500₫ | 22.254.930₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8042 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.556.970₫
|
32.354.000₫ | 39.910.970₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
8042 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
7.556.970₫
|
32.354.000₫ | 39.910.970₫ | 07-03-2021 |