Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82049 |
Hong Kong (HKG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
41.183₫ /kg |
1.332.375₫
|
1.373.558₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81855 |
Taoyuan (TPE)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
48.480₫ /kg |
1.333.200₫
|
1.381.680₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81853 |
Taoyuan (TPE)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
48.480₫ /kg |
1.333.200₫
|
1.381.680₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81848 |
Shanghai (PVG)
> Da Nang (DAD)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày
Chuyển tải |
53.328₫ /kg |
1.333.200₫
|
1.386.528₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81845 |
Shanghai (PVG)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
55.752₫ /kg |
1.333.200₫
|
1.388.952₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81843 |
Shanghai (PVG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
55.752₫ /kg |
1.333.200₫
|
1.388.952₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81376 |
Tokyo (NRT)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
315.120₫ /kg |
2.181.600₫
|
2.496.720₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81375 |
Osaka (KIX)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
315.120₫ /kg |
2.181.600₫
|
2.496.720₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81374 |
Osaka (KIX)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
315.120₫ /kg |
2.181.600₫
|
2.496.720₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81373 |
Tokyo (NRT)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
315.120₫ /kg |
2.181.600₫
|
2.496.720₫ | 15-09-2023 |