Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8201 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
13.800.000₫ | 13.800.000₫ | 20-03-2021 | ||||
8201 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
27.600.000₫ | 27.600.000₫ | 20-03-2021 | ||||
8201 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
27.600.000₫ | 27.600.000₫ | 20-03-2021 | ||||
6194 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
8.179.500₫ | 8.179.500₫ | 10-12-2020 | ||||
4018 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
2.103.300₫ | 2.103.300₫ | 30-09-2020 | ||||
4018 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
2.804.400₫ | 2.804.400₫ | 30-09-2020 |