Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56448 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.971.600₫
|
7.457.400₫ | 12.429.000₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
44793 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
8.571.600₫
|
34.524.500₫ | 43.096.100₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40171 |
Jebel Ali > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
21 Ngày |
8.709.800₫
|
34.133.000₫ | 42.842.800₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38806 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.715.000₫
|
4.600.000₫ | 9.315.000₫ | 15-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38806 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.095.000₫
|
11.500.000₫ | 17.595.000₫ | 15-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38806 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.095.000₫
|
11.500.000₫ | 17.595.000₫ | 15-08-2022 | |||||||||||||||||||||
31080 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.955.000₫
|
5.980.000₫ | 7.935.000₫ | 15-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31080 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.955.000₫
|
14.375.000₫ | 16.330.000₫ | 15-06-2022 | |||||||||||||||||||||
8203 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
37 Ngày |
0₫
|
92.000.000₫ | 92.000.000₫ | 20-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8203 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
37 Ngày |
0₫
|
184.000.000₫ | 184.000.000₫ | 20-03-2021 |