Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62667 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
6.264.600₫
|
11.820.000₫ | 18.084.600₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
57386 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.162.500₫
|
4.930.000₫ | 11.092.500₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57386 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
8.997.250₫
|
8.627.500₫ | 17.624.750₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56632 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.235.600₫
|
4.471.200₫ | 6.706.800₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56632 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.235.600₫
|
6.458.400₫ | 8.694.000₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56522 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
8.576.010₫
|
4.971.600₫ | 13.547.610₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56522 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
13.547.610₫
|
14.914.800₫ | 28.462.410₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56517 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
5.095.890₫
|
4.971.600₫ | 10.067.490₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56517 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
6.587.370₫
|
9.943.200₫ | 16.530.570₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56493 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.225.860₫
|
7.457.400₫ | 11.683.260₫ | 15-12-2022 |