Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82088 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta Selatan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.692.875₫
|
5.571.750₫ | 11.264.625₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82087 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
4.966.125₫
|
2.907.000₫ | 7.873.125₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82087 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
6.419.625₫
|
4.118.250₫ | 10.537.875₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82086 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
5 Ngày |
4.239.375₫
|
1.453.500₫ | 5.692.875₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82086 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
5 Ngày |
5.692.875₫
|
2.664.750₫ | 8.357.625₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82085 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.118.250₫
|
0₫
|
4.118.250₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82085 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.571.750₫
|
0₫
|
5.571.750₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81537 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
5.454.000₫
|
7.272.000₫ | 12.726.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81537 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
8.241.600₫
|
14.544.000₫ | 22.785.600₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81500 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
5.696.400₫
|
242.400₫ | 5.938.800₫ | 30-09-2023 |