Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81500 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
8.726.400₫
|
484.800₫ | 9.211.200₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81498 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.647.920₫
|
242.400₫ | 5.890.320₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81498 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
8.677.920₫
|
484.800₫ | 9.162.720₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80733 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
11 Ngày |
5.687.000₫
|
6.050.000₫ | 11.737.000₫ | 14-09-2023 | ||||||||||||||||||
80733 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
11 Ngày |
8.712.000₫
|
7.260.000₫ | 15.972.000₫ | 14-09-2023 | ||||||||||||||||||
80723 |
Nansha > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.445.000₫
|
242.000₫ | 5.687.000₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||
80723 |
Nansha > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
8.228.000₫
|
484.000₫ | 8.712.000₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||
79971 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
5.065.200₫
|
14.472.000₫ | 19.537.200₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
79970 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.065.200₫
|
15.678.000₫ | 20.743.200₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
62667 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.846.200₫
|
5.910.000₫ | 10.756.200₫ | 28-02-2023 |