Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
56493 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.717.340₫
|
14.914.800₫ | 20.632.140₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56467 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
11.186.100₫
|
9.943.200₫ | 21.129.300₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56467 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
17.897.760₫
|
18.643.500₫ | 36.541.260₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56464 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.237.220₫
|
3.728.700₫ | 5.965.920₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56464 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.237.220₫
|
6.214.500₫ | 8.451.720₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56455 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.237.220₫
|
3.728.700₫ | 5.965.920₫ | 10-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56455 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.237.220₫
|
9.943.200₫ | 12.180.420₫ | 10-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56452 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.841.630₫
|
1.242.900₫ | 7.084.530₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56452 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.333.110₫
|
2.485.800₫ | 9.818.910₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56452 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.333.110₫
|
2.485.800₫ | 9.818.910₫ | 30-11-2022 |