Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34147 |
Dalian > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
14 Ngày |
0₫
|
42.084.000₫ | 42.084.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34147 |
Dalian > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
14 Ngày |
0₫
|
53.774.000₫ | 53.774.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34147 |
Dalian > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
14 Ngày |
0₫
|
53.774.000₫ | 53.774.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34146 |
Qingdao > Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
33.901.000₫ | 33.901.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34146 |
Qingdao > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
43.253.000₫ | 43.253.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34146 |
Qingdao > Da Nang (Da Nang Port)
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
43.253.000₫ | 43.253.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34145 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫
|
31.563.000₫ | 31.563.000₫ | 14-07-2022 | ||||
34145 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫
|
40.681.200₫ | 40.681.200₫ | 14-07-2022 | ||||
34145 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫
|
40.681.200₫ | 40.681.200₫ | 14-07-2022 | ||||
34144 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
0₫
|
38.577.000₫ | 38.577.000₫ | 14-07-2022 |