Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34144 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
0₫
|
46.526.200₫ | 46.526.200₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34144 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
9 Ngày |
0₫
|
46.526.200₫ | 46.526.200₫ | 14-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
13414 |
Da Nang (Da Nang Port) > Semarang
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.003.050₫
|
9.308.000₫ | 14.311.050₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13414 |
Da Nang (Da Nang Port) > Semarang
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
6.399.250₫
|
20.477.600₫ | 26.876.850₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13413 |
Da Nang (Da Nang Port) > Jakarta
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.009.500₫
|
14.679.000₫ | 19.688.500₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13413 |
Da Nang (Da Nang Port) > Jakarta
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
6.407.500₫
|
22.834.000₫ | 29.241.500₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13412 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
22 Ngày |
8.155.000₫
|
314.550.000₫ | 322.705.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10630 |
Quy Nhon > Constantza
|
40'HQ | Thứ 7 |
35 Ngày |
6.990.000₫
|
300.570.000₫ | 307.560.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10629 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
22 Ngày |
6.990.000₫
|
223.680.000₫ | 230.670.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10628 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
22 Ngày |
6.990.000₫
|
223.680.000₫ | 230.670.000₫ | 26-06-2021 |