Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80401 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80400 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.893.300₫
|
1.901.600₫ | 8.794.900₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80400 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80400 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80399 |
Qingdao > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
6.893.300₫
|
2.377.000₫ | 9.270.300₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80399 |
Qingdao > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
11.528.450₫
|
4.754.000₫ | 16.282.450₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80399 |
Qingdao > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
11.528.450₫
|
4.754.000₫ | 16.282.450₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80398 |
Qingdao > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
6.893.300₫
|
1.188.500₫ | 8.081.800₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80398 |
Qingdao > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
11.528.450₫
|
1.188.500₫ | 12.716.950₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80398 |
Qingdao > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
11.528.450₫
|
1.188.500₫ | 12.716.950₫ | 05-09-2023 |