Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6128 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
5.289.100₫
|
4.660.000₫ | 9.949.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.007.600₫
|
3.029.000₫ | 7.036.600₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.172.600₫
|
7.689.000₫ | 12.861.600₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6090 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
3.891.100₫
|
2.330.000₫ | 6.221.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6022 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
20 Ngày |
4.706.600₫
|
19.106.000₫ | 23.812.600₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6022 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
20 Ngày |
6.104.600₫
|
37.280.000₫ | 43.384.600₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5157 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taiwu
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
1.374.700₫
|
4.660.000₫ | 6.034.700₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5157 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taiwu
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
1.374.700₫
|
4.660.000₫ | 6.034.700₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5117 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
4.590.100₫
|
97.860.000₫ | 102.450.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5117 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
40'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.988.100₫
|
116.267.000₫ | 122.255.100₫ | 30-11-2020 |