Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5002 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
1.153.000₫
|
922.400₫ | 2.075.400₫ | 31-10-2020 | |||||||||
5002 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
1.153.000₫
|
1.383.600₫ | 2.536.600₫ | 31-10-2020 |