Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5117 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.988.100₫
|
115.335.000₫ | 121.323.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5107 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
1.095.100₫
|
1.864.000₫ | 2.959.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5083 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
1.088.050₫
|
1.852.000₫ | 2.940.050₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5083 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
1.088.050₫
|
2.778.000₫ | 3.866.050₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5079 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Karachi
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
25 Ngày |
6.296.800₫
|
87.970.000₫ | 94.266.800₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5078 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
3.866.050₫
|
3.472.500₫ | 7.338.550₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5073 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Karachi
|
20'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
4.954.100₫
|
18.520.000₫ | 23.474.100₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5040 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pathum Thani
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
1.153.000₫
|
1.383.600₫ | 2.536.600₫ | 14-11-2020 | ||||||||||||||||||
5004 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
11.530.000₫
|
34.590.000₫ | 46.120.000₫ | 31-10-2020 | ||||||||||||||||||
5003 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
1.153.000₫
|
2.306.000₫ | 3.459.000₫ | 31-10-2020 |