Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92204 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Semarang
|
Thứ 2 |
9 Ngày |
-488.200₫ /cbm |
1.293.730₫
|
5.736.350₫
|
6.541.880₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
92203 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
-1.952.800₫ /cbm |
1.171.680₫
|
5.370.200₫
|
4.589.080₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
93903 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
-1.729.700₫ /cbm |
815.430₫
|
-
|
-914.270₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
89594 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
-1.952.000₫ /cbm |
1.171.200₫
|
5.368.000₫
|
4.587.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
88197 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Semarang
|
Thứ 2 |
9 Ngày |
-490.600₫ /cbm |
1.300.090₫
|
5.764.550₫
|
6.574.040₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86632 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
-1.357.950₫ /cbm |
938.220₫
|
5.431.800₫
|
5.012.070₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
88832 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
-490.800₫ /cbm |
932.520₫
|
-
|
441.720₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
88831 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
-1.104.300₫ /cbm |
809.820₫
|
-
|
-294.480₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
83518 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 2 |
5 Ngày |
-1.473.600₫ /cbm |
1.670.080₫
|
5.403.200₫
|
5.599.680₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81949 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 3 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.892.280₫
|
5.337.200₫
|
7.229.480₫ | 30-09-2023 |