Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109222 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.208.490₫
|
30.607.200₫ | 34.815.690₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
108963 |
Ho Chi Minh > Durres
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.864.770₫
|
94.346.300₫ | 100.211.070₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||||
102958 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.585.860₫
|
3.821.550₫ | 8.407.410₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102554 |
Hong Kong > Penang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.855.110₫
|
8.909.950₫ | 14.765.060₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102552 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.855.110₫
|
94.190.900₫ | 100.046.010₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102550 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.836.830₫
|
1.272.850₫ | 6.109.680₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102548 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.836.830₫
|
1.527.420₫ | 6.364.250₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
102211 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
40 Ngày |
7.894.150₫
|
247.010.500₫ | 254.904.650₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
100589 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.854.190₫
|
47.088.050₫ | 52.942.240₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||
100557 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.854.190₫
|
2.545.300₫ | 8.399.490₫ | 30-06-2024 |