Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94704 |
Hai Phong > Oregon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
40 Ngày |
4.195.600₫
|
185.100.000₫ | 189.295.600₫ | 29-02-2024 | ||||||||||||||||||
94687 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.812.600₫
|
4.936.000₫ | 9.748.600₫ | 29-02-2024 | ||||||||||||||||||
92563 |
Hai Phong > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
40 Ngày |
4.170.100₫
|
68.684.000₫ | 72.854.100₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
92560 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.113.700₫
|
2.943.600₫ | 10.057.300₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91523 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.618.900₫
|
73.290.000₫ | 78.908.900₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91516 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.397.400₫
|
1.221.500₫ | 5.618.900₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91514 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.397.400₫
|
6.840.400₫ | 11.237.800₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91510 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.618.900₫
|
12.947.900₫ | 18.566.800₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91500 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Yangon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.397.400₫
|
6.107.500₫ | 10.504.900₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91491 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Yangon
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.618.900₫
|
12.215.000₫ | 17.833.900₫ | 15-01-2024 |