Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82817 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.641.900₫
|
29.436.000₫ | 35.077.900₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82251 |
Shunde(Leliu) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.698.200₫
|
0₫
|
1.698.200₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82240 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.124.200₫
|
1.213.000₫ | 5.337.200₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80276 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.759.920₫
|
3.485.800₫ | 8.245.720₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80273 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.529.200₫
|
60.100.000₫ | 65.629.200₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80193 |
Hai Phong > Cagayan de Oro City
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.314.600₫
|
8.389.500₫ | 12.704.100₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80162 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.076.600₫
|
16.306.400₫ | 20.383.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80160 |
Hai Phong > Kolkata
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.076.600₫
|
16.306.400₫ | 20.383.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80157 |
Hai Phong > Leixoes
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
24 Ngày |
5.515.400₫
|
32.373.000₫ | 37.888.400₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80155 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.515.400₫
|
21.102.400₫ | 26.617.800₫ | 30-09-2023 |
