Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102961 |
Hanoi (HAN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
203.816₫ /kg |
1.019.080₫
|
1.222.896₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
59632 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
236.800₫ /kg |
592.474₫
|
829.274₫ | 31-01-2023 |