Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9069 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9068 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9068 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8479 |
Yantai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
4.920.000₫
|
21.240.000₫ | 26.160.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8479 |
Yantai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
6.360.000₫
|
30.360.000₫ | 36.720.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8475 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.360.000₫
|
28.200.000₫ | 34.560.000₫ | 11-04-2021 | ||||||||||||||||||
8474 |
Yantian > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
4.920.000₫
|
11.040.000₫ | 15.960.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8474 |
Yantian > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
6.360.000₫
|
21.240.000₫ | 27.600.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8473 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
4.920.000₫
|
14.880.000₫ | 19.800.000₫ | 10-04-2021 | ||||||||||||||||||
8473 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
6.360.000₫
|
26.400.000₫ | 32.760.000₫ | 10-04-2021 |