Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8039 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.640.000₫
|
11.280.000₫ | 16.920.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8039 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.640.000₫
|
16.080.000₫ | 21.720.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8038 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
5.040.000₫
|
37.008.000₫ | 42.048.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8038 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.480.000₫
|
65.736.000₫ | 72.216.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
8038 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.480.000₫
|
65.736.000₫ | 72.216.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
7943 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
22.800.000₫ | 22.800.000₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
7943 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
29.040.000₫ | 29.040.000₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
7943 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
29.040.000₫ | 29.040.000₫ | 07-03-2021 | ||||||||||||||||||
7942 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2 |
3 Ngày |
0₫
|
36.720.000₫ | 36.720.000₫ | 08-03-2021 | ||||||||||||||||||
7941 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
43.200.000₫ | 43.200.000₫ | 07-03-2021 |