Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24984 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
7.576.800₫
|
33.292.000₫ | 40.868.800₫ | 09-04-2022 | ||||||||||||||||||
24984 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
7.576.800₫
|
33.292.000₫ | 40.868.800₫ | 09-04-2022 | ||||||||||||||||||
24980 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
1.653.120₫
|
11.020.800₫ | 12.673.920₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
24980 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
1.653.120₫
|
22.271.200₫ | 23.924.320₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
24980 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
1.653.120₫
|
22.271.200₫ | 23.924.320₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||
24978 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.653.120₫
|
6.888.000₫ | 8.541.120₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
24978 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.653.120₫
|
15.612.800₫ | 17.265.920₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
24978 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.653.120₫
|
15.612.800₫ | 17.265.920₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
24973 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.523.120₫
|
8.908.480₫ | 13.431.600₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
24973 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.671.120₫
|
21.077.280₫ | 26.748.400₫ | 15-04-2022 |