Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24973 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.671.120₫
|
21.077.280₫ | 26.748.400₫ | 15-04-2022 | ||||||||||||||||||
24972 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
1.653.120₫
|
11.939.200₫ | 13.592.320₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
24972 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
1.653.120₫
|
25.256.000₫ | 26.909.120₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
24972 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
1.653.120₫
|
25.256.000₫ | 26.909.120₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
24970 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
1.653.120₫
|
13.316.800₫ | 14.969.920₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
24970 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
1.653.120₫
|
27.552.000₫ | 29.205.120₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
24970 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
12 Ngày |
1.653.120₫
|
27.552.000₫ | 29.205.120₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||
18903 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.282.300₫
|
10.396.600₫ | 14.678.900₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
18903 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.541.800₫
|
19.648.200₫ | 25.190.000₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
18903 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.541.800₫
|
19.648.200₫ | 25.190.000₫ | 15-01-2022 |