Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15472 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
9.045.500₫
|
13.282.000₫ | 22.327.500₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
11280 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.428.500₫
|
6.699.000₫ | 12.127.500₫ | 20-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11280 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
7.969.500₫
|
13.398.000₫ | 21.367.500₫ | 20-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11280 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
7.969.500₫
|
13.398.000₫ | 21.367.500₫ | 20-07-2021 | |||||||||||||||||||||
6207 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
0 Ngày |
5.233.500₫
|
28.609.800₫ | 33.843.300₫ | 30-11-2020 | |||||||||||||||||||||
6207 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
0 Ngày |
7.675.800₫
|
34.424.800₫ | 42.100.600₫ | 30-11-2020 | |||||||||||||||||||||
6207 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
0 Ngày |
7.675.800₫
|
34.424.800₫ | 42.100.600₫ | 30-11-2020 | |||||||||||||||||||||
6192 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
0 Ngày |
0₫
|
20.468.800₫ | 20.468.800₫ | 28-11-2020 | |||||||||||||||||||||
6192 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
0 Ngày |
0₫
|
32.564.000₫ | 32.564.000₫ | 28-11-2020 | |||||||||||||||||||||
6192 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
0 Ngày |
0₫
|
32.564.000₫ | 32.564.000₫ | 28-11-2020 |