Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92613 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
40 Ngày |
7.298.950₫
|
179.177.450₫ | 186.476.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92613 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
45'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
40 Ngày |
7.298.950₫
|
226.502.900₫ | 233.801.850₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92531 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
21 Ngày |
5.126.000₫
|
14.818.800₫ | 19.944.800₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92531 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
21 Ngày |
6.291.000₫
|
23.766.000₫ | 30.057.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92469 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
4.660.000₫
|
1.514.500₫ | 6.174.500₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92469 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
6.058.000₫
|
2.563.000₫ | 8.621.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92469 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
6.058.000₫
|
2.563.000₫ | 8.621.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92446 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
45 Ngày |
6.318.000₫
|
100.359.000₫ | 106.677.000₫ | 14-01-2024 |