Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91671 |
Hai Phong > New York
|
45'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
7.223.000₫
|
93.666.000₫ | 100.889.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91263 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 7 |
2 Ngày |
5.060.000₫
|
1.265.000₫ | 6.325.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91263 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 7 |
2 Ngày |
6.210.000₫
|
2.530.000₫ | 8.740.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91263 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 7 |
2 Ngày |
6.210.000₫
|
2.530.000₫ | 8.740.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91188 |
Ho Chi Minh > dunkirk
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
5.941.500₫
|
24.698.000₫ | 30.639.500₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91188 |
Ho Chi Minh > dunkirk
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
7.106.500₫
|
41.940.000₫ | 49.046.500₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91188 |
Ho Chi Minh > dunkirk
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
7.106.500₫
|
41.940.000₫ | 49.046.500₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
90225 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
21 Ngày |
5.126.000₫
|
11.184.000₫ | 16.310.000₫ | 30-12-2023 |