Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99058 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
49 Ngày |
7.878.650₫
|
167.230.700₫ | 175.109.350₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
99002 |
Hai Phong > Calgary
|
20'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
5.825.000₫
|
93.899.000₫ | 99.724.000₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
99002 |
Hai Phong > Calgary
|
40'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.990.000₫
|
118.480.500₫ | 125.470.500₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
99002 |
Hai Phong > Calgary
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.990.000₫
|
118.480.500₫ | 125.470.500₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98752 |
Ho Chi Minh > Atlanta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
48 Ngày |
6.578.000₫
|
149.776.000₫ | 156.354.000₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98752 |
Ho Chi Minh > Atlanta
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
48 Ngày |
7.843.000₫
|
166.271.600₫ | 174.114.600₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98752 |
Ho Chi Minh > Atlanta
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
48 Ngày |
7.843.000₫
|
166.271.600₫ | 174.114.600₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98707 |
Hai Phong > Savannah
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
40 Ngày |
6.804.000₫
|
101.430.000₫ | 108.234.000₫ | 14-05-2024 |