Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44205 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
7.337.700₫
|
36.451.800₫ | 43.789.500₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44031 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
1.893.600₫
|
3.077.100₫ | 4.970.700₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43769 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 5 |
32 Ngày |
4.970.700₫
|
84.738.600₫ | 89.709.300₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43327 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
20 Ngày |
7.929.450₫
|
82.845.000₫ | 90.774.450₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43264 |
Hai Phong > Dammam
|
40'HQ | Thứ 5 |
24 Ngày |
7.101.000₫
|
79.720.560₫ | 86.821.560₫ | 22-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
43055 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
20'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
5.683.200₫
|
2.604.800₫ | 8.288.000₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42867 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5 |
13 Ngày |
6.985.600₫
|
5.920.000₫ | 12.905.600₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42652 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Thứ 7 |
21 Ngày |
6.630.400₫
|
130.358.400₫ | 136.988.800₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42649 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.748.800₫
|
138.054.400₫ | 144.803.200₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42645 |
Ho Chi Minh > Trieste
|
20'GP | Chủ nhật |
23 Ngày |
6.512.000₫
|
130.358.400₫ | 136.870.400₫ | 14-09-2022 |