Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20787 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Chuyển tải |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20379 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Yangon (RGN)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20378 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
1 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20376 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seattle (SEA)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
1.150.000₫ /kg |
687.240₫
|
1.837.240₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20246 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Chuyển tải |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20245 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20244 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20243 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Christchurch (CHC)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
460.000₫ /kg |
668.840₫
|
1.128.840₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
20242 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 29-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19762 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
2.300.000₫ /kg |
687.240₫
|
2.987.240₫ | 22-01-2022 |