Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19761 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
184.000₫ /kg |
691.840₫
|
875.840₫ | 22-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19760 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (NRT)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
184.000₫ /kg |
691.840₫
|
875.840₫ | 22-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19759 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Düsseldorf (DUS)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
345.000₫ /kg |
691.840₫
|
1.036.840₫ | 22-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19749 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Toulouse (TLS)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
345.000₫ /kg |
668.840₫
|
1.013.840₫ | 22-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19295 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Penang (PEN)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 15-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19294 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Auckland (AKL)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
345.000₫ /kg |
668.840₫
|
1.013.840₫ | 15-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19293 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Christchurch (CHC)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
460.000₫ /kg |
668.840₫
|
1.128.840₫ | 15-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19292 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Chennai (MAA)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
345.000₫ /kg |
668.840₫
|
1.013.840₫ | 15-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19291 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Surabaya (SUB)
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 15-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19290 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 15-01-2022 |