Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19289 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Helsinki (HEL)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
691.840₫
|
921.840₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
18463 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Dubai (DXB)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
460.000₫ /kg |
691.840₫
|
1.151.840₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18462 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Helsinki (HEL)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
691.840₫
|
921.840₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18352 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Christchurch (CHC)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày
Chuyển tải |
460.000₫ /kg |
668.840₫
|
1.128.840₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18269 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Houston (IAH)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
2.300.000₫ /kg |
687.240₫
|
2.987.240₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18121 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Beijing (PEK)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18120 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Sandakan (SDK)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Chuyển tải |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 25-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18119 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Cleveland (CLE)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
184.000₫ /kg |
668.840₫
|
852.840₫ | 25-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17726 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17725 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Chuyển tải |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 31-12-2021 |