Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11791 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Boston (BOS)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
324.800₫ /kg |
535.456₫
|
860.256₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11790 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Istanbul (IST)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
232.000₫ /kg |
535.456₫
|
767.456₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11789 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Osaka (KIX)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
232.000₫ /kg |
535.456₫
|
767.456₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11773 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Manila (MNL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
92.800₫ /kg |
535.456₫
|
628.256₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11771 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
69.600₫ /kg |
535.456₫
|
605.056₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11768 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mumbai (BOM)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
143.840₫ /kg |
535.456₫
|
679.296₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11766 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Xiamen (XMN)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
46.400₫ /kg |
397.184₫
|
443.584₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11765 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày
Chuyển tải |
185.600₫ /kg |
535.456₫
|
721.056₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11737 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
162.400₫ /kg |
535.456₫
|
697.856₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11736 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
116.000₫ /kg |
535.456₫
|
651.456₫ | 18-07-2021 |